Good Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ Wanting matters ache ache for a little something phrasal verb acquisitive bold ambitiously angle for anything phrasal verb Determined expense have eyes on another person/a thing idiom have your eye on somebody/something idiom hunger hunger just after/for some thing phrasal verb impulse pine roll over the weekend, five o'clock, and so forth.
Để gõ tiếng Việt trên các thiết bị Android, bạn hãy sử dụng Laban Critical với bàn phím chuẩn tiếng Việt được cung cấp, ưu điểm của Laban Essential là cung cấp định dạng Telex và VNI chuẩn như UniKey trên Laptop đồng thời Laban Essential có thể sử dụng cả kiểu gõ Telex nâng cao.
expression, this means nothing much more at this point compared to pervasive concept of the human individual. Từ Cambridge English Corpus Imaginative fancy
App chặn virus sẽ bảo vệ thiết bị của bạn khỏi virus và những phần mềm độc hại. Khi bị virus tấn công, bạn có nguy cơ bị đánh cắp dữ liệu, thông tin cá nhân và làm ảnh hưởng xấu đến Helloệu suất của thiết bị.
We aim to ensure that every time you check out our System, you leave with memorable times, be it a nail-biting cricket match outcome or simply a successful streak within the casino tables. Whether Casino it is the roar of the stadium or B?n cá perhaps the chime from the slot equipment, FancyWin is your top location. With lucrative bonuses, strong shopper aid, plus a plethora of gaming solutions, we welcome you to affix our at any time- growing spouse and children of gaming lovers.
Mỗi khi chuyển sang một phần mềm, UniKey sẽ đặt chế độ bật/tắt tiếng Việt theo trạng thái bạn đã lựa chọn trước đó cho phần mềm. Ví dụ bạn để tiếng Việt ở trình duyệt Chrome và tắt tiếng Việt ở trong game.
Bước 2: Dựa vào những từ vựng và ngữ pháp ở phần Gợi ý, các bạn hãy dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh tại B?n cá phần Dịch
mechanisms, like animatronics. Từ Cambridge English Corpus Muddling by way of this century, even so, we discover that the 'conservation ethic' has generally been eclipsed by a predilection for fancy
Thiết bị của bạn bị vi phạm bản quyền khi tải các tựa game bất hợp pháp.
He fancies seeking out a different recipe for supper tonight. (Anh ấy muốn thử công thức mới cho bữa tối tối nay.)
We use focused individuals and clever technological know-how to safeguard our platform. Learn how we combat phony assessments.
Đăng nhập Giới thiệu Điều khoản Bảo mật Hướng dẫn Liên hệ Facebook Twitter DMCA
When Chơi tài xỉu tại Fancywin Lan was tiny, she employed to imagine that there was slightly fairy coming to inform her a story every evening.
idiom seeker set your heart on a thing/doing Trang ch? anything idiom established your sights on one thing idiom shook another person's heart's motivation idiom Xem thêm kết quả » Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
The novel is published dependant on the writer’s fancies. (Tiểu thuyết được viết trên tưởng tượng của tác giả)